Có 2 kết quả:
搜检 sōu jiǎn ㄙㄡ ㄐㄧㄢˇ • 搜檢 sōu jiǎn ㄙㄡ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to search out
(2) to check
(2) to check
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to search out
(2) to check
(2) to check
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0